Có 2 kết quả:
养病 yǎng bìng ㄧㄤˇ ㄅㄧㄥˋ • 養病 yǎng bìng ㄧㄤˇ ㄅㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recuperate
(2) to convalesce
(3) to take care of one's health after illness
(2) to convalesce
(3) to take care of one's health after illness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recuperate
(2) to convalesce
(3) to take care of one's health after illness
(2) to convalesce
(3) to take care of one's health after illness
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0